Có 2 kết quả:
鐵飯碗 tiě fàn wǎn ㄊㄧㄝˇ ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ • 铁饭碗 tiě fàn wǎn ㄊㄧㄝˇ ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secure employment (lit. iron rice bowl)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secure employment (lit. iron rice bowl)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0