Có 2 kết quả:

鐵飯碗 tiě fàn wǎn ㄊㄧㄝˇ ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ铁饭碗 tiě fàn wǎn ㄊㄧㄝˇ ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

secure employment (lit. iron rice bowl)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

secure employment (lit. iron rice bowl)

Bình luận 0